Trang chủ600420 • SHA
add
Shanghai Shyndec Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,38 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 14,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T CNY
Số lượng trung bình
16,10 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -19,39% |
Chi phí hoạt động | 633,57 Tr | -29,86% |
Thu nhập ròng | 129,10 Tr | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,62 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 19,96 T | 3,12% |
Tổng nợ | 4,63 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,10 Tr | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,52 Tr | -16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 498,33 Tr | 176,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 Tr | 74,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 724,58 Tr | 280,75% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | 68,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
11.472