Trang chủ600409 • SHA
add
Tangshan Sanyou Chemical Industrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 6,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T CNY
Số lượng trung bình
19,77 Tr
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 600,09 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | -19,02 Tr | -124,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -126,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,52 Tr | -44,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 12,31% |
Tổng tài sản | 26,16 T | 2,24% |
Tổng nợ | 10,84 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,02 Tr | -124,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,43 Tr | -26.782,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,69 Tr | -263,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,97 Tr | 138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,52 Tr | -17,86% |
Dòng tiền tự do | -787,53 Tr | -90,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
17.553