Trang chủ600397 • SHA
add
Anyuan Coal Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,45 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
1,71 ¥ - 7,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
43,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,28 Tr | -28,26% |
Chi phí hoạt động | 52,59 Tr | -13,17% |
Thu nhập ròng | -120,36 Tr | -23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | -72,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,77 Tr | -31.177,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,79 Tr | -37,11% |
Tổng tài sản | 5,81 T | -25,51% |
Tổng nợ | 5,81 T | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,36 Tr | -23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,36 Tr | -362,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 943,46 N | 102,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,96 Tr | 40,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,46 Tr | -70,45% |
Dòng tiền tự do | -127,12 Tr | -306,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
6.910