Trang chủ600356 • SHA
add
Mudanjiang Hengfeng Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 10,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,24 Tr | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 53,36 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | 26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,72 Tr | 23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,27 Tr | 9,17% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 9,19% |
Tổng nợ | 903,72 Tr | 32,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,03 Tr | 26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,52 Tr | 237,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,07 Tr | 18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,07 Tr | 11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,51 Tr | 1.220,89% |
Dòng tiền tự do | 112,70 Tr | 554,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.067