Trang chủ600354 • SHA
add
Gansu Dunhuang Seed Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
40,99 Tr
Tỷ số P/E
43,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,57 Tr | 34,15% |
Chi phí hoạt động | 59,29 Tr | 37,48% |
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | 61,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,90 Tr | 50,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,12 Tr | 3,58% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -0,15% |
Tổng nợ | 827,95 Tr | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | 61,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | -309,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | 91,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,81 Tr | 10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,86 Tr | 30,38% |
Dòng tiền tự do | -123,26 Tr | -428,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
596