Trang chủ600350 • SHA
add
Shandong Hi-speed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,64 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
8,37 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,56 T CNY
Số lượng trung bình
12,68 Tr
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 863,02 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | 680,59 Tr | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | -8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -19,91% |
Tổng tài sản | 161,69 T | 6,57% |
Tổng nợ | 104,39 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,59 Tr | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | 37,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -70,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 841,23 Tr | 86,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -190,20% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | -25,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
10.610