Trang chủ600339 • SHA
add
China Petroleum Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,06 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 4,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 T CNY
Số lượng trung bình
37,75 Tr
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 946,21 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 194,17 Tr | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,44 Tr | -26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,67 T | -13,83% |
Tổng tài sản | 109,65 T | 3,74% |
Tổng nợ | 82,92 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,17 Tr | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 T | -52,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,40 Tr | 27,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | 5.858,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 T | -19,82% |
Dòng tiền tự do | -7,63 T | -8,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
38.417