Trang chủ600331 • SHA
add
Sichuan Hongda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 T CNY
Số lượng trung bình
23,61 Tr
Tỷ số P/E
2.426,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,62 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 37,47 Tr | -17,09% |
Thu nhập ròng | -35,93 Tr | -556,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | -467,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -104,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,90 Tr | -46,93% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 2,78% |
Tổng nợ | 1,78 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,93 Tr | -556,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,46 Tr | -456,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,70 Tr | -22,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | -11,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,17 Tr | -784,65% |
Dòng tiền tự do | -893,41 Tr | -1.360.656,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.551