Trang chủ600326 • SHA
add
Xizang Tianlu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,96 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
51,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,63 Tr | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 94,98 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -124,04 Tr | -68,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,63 | -52,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,63 Tr | -439,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -20,67% |
Tổng tài sản | 12,12 T | -7,86% |
Tổng nợ | 6,51 T | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,04 Tr | -68,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,87 Tr | -48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 Tr | -619,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,11 Tr | -481,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,91 Tr | -195,12% |
Dòng tiền tự do | -235,34 Tr | -9,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
1.797