Trang chủ600283 • SHA
add
Qian Jiang Wtr Rsrcs Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,48 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,38 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 108,12 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | 53,85 Tr | 77,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,96 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 15,05% |
Tổng nợ | 5,59 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,85 Tr | 77,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | -124,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,96 Tr | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -827,72 Tr | -266,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -941,14 Tr | -420,42% |
Dòng tiền tự do | -272,07 Tr | 28,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.824