Trang chủ600278 • SHA
add
Orient International Enterprise, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,75 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
41,67 Tr
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 270,18 Tr | -8,81% |
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | -7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,75 Tr | 52,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -14,48% |
Tổng tài sản | 19,20 T | 12,02% |
Tổng nợ | 11,31 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | -7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,84 Tr | -138,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,96 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,19 Tr | 26,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,67 Tr | -181,59% |
Dòng tiền tự do | -559,41 Tr | -98,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Nhân viên
9.067