Trang chủ600228 • SHA
add
Fanli Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,11 ¥
Phạm vi một năm
3,11 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CNY
Số lượng trung bình
28,80 Tr
Tỷ số P/E
55,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,60 Tr | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 40,69 Tr | 21,58% |
Thu nhập ròng | -13,98 Tr | -440,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,86 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 581,66 Tr | -64,06% |
Tổng nợ | 137,87 Tr | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,98 Tr | -440,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,23 Tr | -451,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,34 N | 504,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -1,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,06 Tr | -783,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
164