Trang chủ600222 • SHA
add
Henan Taloph Pharmaceutical Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,01 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 5,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
15,53 Tr
Tỷ số P/E
55,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,75 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 126,12 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | -64,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,70 Tr | -49,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -121,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,05 Tr | -25,69% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -2,43% |
Tổng nợ | 1,86 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,63 Tr | -64,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,13 Tr | -40,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,71 Tr | 31,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,97 Tr | -460,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,55 Tr | -746,74% |
Dòng tiền tự do | -130,15 Tr | -261,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.214