Trang chủ600217 • SHA
add
China Resources and Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
18,95 Tr
Tỷ số P/E
211,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,59 Tr | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -156,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -138,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,96 Tr | -55,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 158,13% |
Tổng tài sản | 7,77 T | 4,61% |
Tổng nợ | 4,32 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -156,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,20 Tr | 404,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,27 Tr | -156,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,66 Tr | 75,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,27 Tr | 158,14% |
Dòng tiền tự do | 188,53 Tr | 194,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.113