Trang chủ600187 • SHA
add
Heilongjiang Intrchna Watrtrertmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,15 ¥
Phạm vi một năm
1,30 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
74,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,71 Tr | -3,38% |
Chi phí hoạt động | -11,58 Tr | -125,83% |
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | 193,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,39 | 196,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,36 Tr | 249,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,12 Tr | -27,60% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -0,94% |
Tổng nợ | 380,57 Tr | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,58 Tr | 193,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,42 Tr | 1.301,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,81 Tr | -1.217,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | 6,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,60 Tr | -302,33% |
Dòng tiền tự do | -154,14 Tr | -271,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
295