Trang chủ600168 • SHA
add
Wuhan Sanzhen Industry Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,54 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,31 Tr
Tỷ số P/E
50,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 39,79 Tr | 1.010.817,00% |
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -36,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,91 Tr | -3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 19,93% |
Tổng tài sản | 23,87 T | 5,68% |
Tổng nợ | 18,31 T | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | -36,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,38 Tr | 116,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,65 Tr | 9,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,24 Tr | -133,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,51 Tr | 1,95% |
Dòng tiền tự do | -942,30 Tr | 44,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.214