Trang chủ600129 • SHA
add
Chongqing Taiji Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,46 ¥ - 21,11 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 41,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,47 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | -32,79% |
Chi phí hoạt động | 669,76 Tr | -59,69% |
Thu nhập ròng | 74,54 Tr | -69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -55,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,11 Tr | -38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,92 Tr | -51,86% |
Tổng tài sản | 14,19 T | -7,70% |
Tổng nợ | 10,48 T | -7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,54 Tr | -69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,61 Tr | 1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,32 Tr | 17,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,06 Tr | 353,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,80 Tr | 73,35% |
Dòng tiền tự do | -494,61 Tr | 24,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
11.971