Trang chủ600082 • SHA
add
Tianjin Hi-Tech Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,36 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
11,70 Tr
Tỷ số P/E
203,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | -35,15% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -5,86% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,14 | -42,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,51 Tr | 62,20% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 5,41% |
Tổng nợ | 1,23 T | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,19 Tr | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -873,35 N | 97,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,27 Tr | -71,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,96 Tr | -136,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
62