Trang chủ600079 • SHA
add
Humanwell Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,60 ¥ - 21,11 ¥
Phạm vi một năm
15,68 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 T CNY
Số lượng trung bình
18,79 Tr
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 1,04% |
Thu nhập ròng | 540,35 Tr | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 2,83% |
Tổng tài sản | 37,17 T | 1,05% |
Tổng nợ | 15,83 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,35 Tr | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,78 Tr | -87,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,82 Tr | 30,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,17 Tr | 637,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,62 Tr | 30,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
17.676