Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ¥ - 2,30 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,21 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | -45,51 Tr | -35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,54 | -24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,65 Tr | 21,73% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -3,64% |
Tổng nợ | 2,68 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,51 Tr | -35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -474,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,56 Tr | -1.227,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,15 Tr | -2.912,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,97 Tr | -3.709,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
311