Trang chủ600063 • SHA
add
Anhui Wanwei Upd Hi-Tech Material Ind Co
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T CNY
Số lượng trung bình
36,72 Tr
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 189,56 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 117,68 Tr | 149,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 124,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,19 Tr | 62,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,44 Tr | -86,19% |
Tổng tài sản | 15,47 T | 8,31% |
Tổng nợ | 7,00 T | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,68 Tr | 149,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,96 Tr | 76,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,66 Tr | -14,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,21 Tr | -3,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,33 Tr | -51,38% |
Dòng tiền tự do | -434,26 Tr | -93,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
4.513