Trang chủ600050 • SHA
add
China United Network Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,31 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,33 T CNY
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,35 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 20,51 T | 10,13% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 T | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,80 T | -14,88% |
Tổng tài sản | 667,65 T | 0,27% |
Tổng nợ | 293,02 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,85 T | -27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,39 T | -20,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 T | 27,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 T | -128,66% |
Dòng tiền tự do | -33,32 T | 26,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
240.617