Trang chủ600010 • SHA
add
Inner Mongolia BaoTou Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,73 ¥ - 1,77 ¥
Phạm vi một năm
1,37 ¥ - 2,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,35 T CNY
Tỷ số P/E
319,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 T | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 526,69 Tr | -32,74% |
Thu nhập ròng | 781,07 Tr | 1.835,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 1.687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 T | 51,95% |
Tổng tài sản | 155,13 T | 2,21% |
Tổng nợ | 93,82 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 781,07 Tr | 1.835,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 1.083,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,70 Tr | 92,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 T | 21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 T | 137,66% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | 292,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
25.259