Trang chủ600007 • SHA
add
China World Trade Center Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
22,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,39 ¥
Phạm vi một năm
20,53 ¥ - 30,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 962,33 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 169,55 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 243,78 Tr | -5,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | -0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,81 Tr | -7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 12,32 T | -4,32% |
Tổng nợ | 2,67 T | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,78 Tr | -5,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,75 Tr | -2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,69 Tr | -3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,94 Tr | 47,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,10 Tr | 0,93% |
Dòng tiền tự do | 605,46 Tr | 2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.794