Trang chủ5YL • FRA
add
BrainCool AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,095 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
395,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | -25,00% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,26 | 39,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,01 Tr | 35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 41,41% |
Tổng tài sản | 149,43 Tr | 24,86% |
Tổng nợ | 12,03 Tr | -36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,17 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,08 Tr | -20,34% |
Dòng tiền tự do | -17,19 Tr | -7,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20