Trang chủ5Y7A • FRA
add
SCG Packaging Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,35 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,25 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,21 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -6,06% |
Thu nhập ròng | 899,87 Tr | -47,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -45,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -46,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | -16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 T | -34,69% |
Tổng tài sản | 187,87 T | -8,94% |
Tổng nợ | 94,52 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,87 Tr | -47,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | -19,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | -203,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -188,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -130,34% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | -18,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21.540