Trang chủ5UF • SGX
add
Aspial Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
284,51 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,17 Tr | 38,54% |
Chi phí hoạt động | 40,86 Tr | 31,87% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 105,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,96 Tr | 65,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 Tr | 30,95% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 34,79% |
Tổng nợ | 988,12 Tr | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 105,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,15 Tr | -224,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | 57,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,96 Tr | 418,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,78 Tr | 174,33% |
Dòng tiền tự do | 12,78 Tr | 49,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
165