Trang chủ5QY • SGX
add
Net Pacific Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,93 Tr | 2.018,38% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 24,75% |
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -403,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,54 | 76,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,36 Tr | -29,40% |
Tổng tài sản | 145,79 Tr | 43,73% |
Tổng nợ | 63,89 Tr | 582,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -403,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -7.883,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,15 Tr | 11.928,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 Tr | 2.008,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
584