Trang chủ5KI • SGX
add
Soup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 Tr | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -1.229,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,02 | -1.389,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -641,33 N | -278,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 Tr | -26,84% |
Tổng tài sản | 25,88 Tr | -19,38% |
Tổng nợ | 17,71 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -1.229,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | -19,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,90 N | 15,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -8,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,42 N | -481,00% |
Dòng tiền tự do | 848,06 N | -35,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
221