Trang chủ5IG • SGX
add
Gallant Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
53,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,82 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,12 | -9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,91 Tr | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,83 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 4,82% |
Tổng nợ | 779,77 Tr | 19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | -13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,30 Tr | -382,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | 8,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,50 Tr | 145,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 584,88% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 116,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.018