Trang chủ5G9 • SGX
add
Tritech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 Tr SGD
Số lượng trung bình
168,69 N
Tỷ số P/E
166,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | -26,40% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -85,41% |
Thu nhập ròng | -358,00 N | -30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | -76,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 124,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -40,09% |
Tổng tài sản | 22,10 Tr | -19,51% |
Tổng nợ | 20,08 Tr | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -358,00 N | -30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 N | -100,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,00 N | -146,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | -114,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,00 N | -111,54% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
184