Trang chủ5EG • SGX
add
Zhongxin Fruit and Juice Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
822,54 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,07 Tr | 187,71% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 9,91% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 652,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 161,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 296,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -55,78% |
Tổng tài sản | 331,17 Tr | 36,52% |
Tổng nợ | 172,36 Tr | 64,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 652,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,80 Tr | -356,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -472,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,92 Tr | 585,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 Tr | -159,66% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 305,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
667