Trang chủ5DD • SGX
add
Micro-Mechanics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
28,05 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,96 Tr | 17,26% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 72,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | 48,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,23 Tr | 47,38% |
Tổng tài sản | 56,55 Tr | 4,31% |
Tổng nợ | 9,51 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | 72,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,22 N | 69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 47,71% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 58,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
495