Trang chủ5CR • SGX
add
Asiatic Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | -16,17% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 612,00 N | 418,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,00 N | -20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 Tr | 124,77% |
Tổng tài sản | 57,73 Tr | 8,63% |
Tổng nợ | 32,59 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,00 N | 418,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 121,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 N | -5.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 776,00 N | 2.325,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 160,67% |
Dòng tiền tự do | 415,25 N | 22,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
142