Trang chủ5983 • TYO
add
Iwabuchi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ¥
Phạm vi một năm
5.580,00 ¥ - 7.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 745,00 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,25 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 25,33 T | 4,41% |
Tổng nợ | 5,34 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
422