Trang chủ5974 • TYO
add
ChugokuKogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
543,00 ¥ - 550,00 ¥
Phạm vi một năm
456,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
10,07 N
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 541,00 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 119,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 120,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 Tr | 39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,00 Tr | -4,12% |
Tổng tài sản | 12,45 T | -6,83% |
Tổng nợ | 6,58 T | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 119,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
379