Trang chủ5965 • TYO
add
Tập đoàn Fujimak
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.276,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T JPY
Số lượng trung bình
21,57 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 10,91% |
Thu nhập ròng | 850,00 Tr | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | 13,07% |
Tổng tài sản | 45,52 T | 9,36% |
Tổng nợ | 21,10 T | 6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,00 Tr | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
1.141