Trang chủ5959 • TYO
add
Okabe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 912,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,85 T JPY
Số lượng trung bình
75,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 0,17% |
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 25,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 87,34 T | 0,27% |
Tổng nợ | 26,58 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,00 Tr | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
941