Trang chủ5906 • TYO
add
MK Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T JPY
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -0,50% |
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | 69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | 66,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,00 Tr | -179,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | 5,69% |
Tổng tài sản | 26,28 T | -1,84% |
Tổng nợ | 9,60 T | -18,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | 69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1956
Trang web
Nhân viên
1.259