Trang chủ5903 • TYO
add
Shinpo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.203,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.196,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
1.131,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -9,85% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,50 Tr | -30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -11,92% |
Tổng tài sản | 8,99 T | 10,01% |
Tổng nợ | 2,19 T | 51,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
125