Trang chủ5857 • TYO
add
ARE Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.758,00 ¥ - 1.789,00 ¥
Phạm vi một năm
1.548,00 ¥ - 2.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
141,24 T JPY
Số lượng trung bình
389,06 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | — |
Thu nhập ròng | 2,93 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,56 T | 155,12% |
Tổng tài sản | 490,04 T | 54,10% |
Tổng nợ | 363,69 T | 89,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -66,10 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
952