Trang chủ5851 • TYO
add
Ryobi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.089,00 ¥ - 2.103,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,49 T JPY
Số lượng trung bình
129,62 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,01 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | 14,94% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -18,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 T | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,19 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 322,00 T | -0,92% |
Tổng nợ | 150,04 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -18,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 T | -153,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 T | -149,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 T | 239,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 T | -1.474,57% |
Dòng tiền tự do | -5,81 T | -451,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 12, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.831