Trang chủ584 • SGX
add
AJJ Medtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
35,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,00 N | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 834,00 N | 1,40% |
Thu nhập ròng | -301,00 N | 48,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,85 | 61,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,00 N | 65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,00 N | 190,70% |
Tổng tài sản | 4,43 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | 65,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 N | 48,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,00 N | 77,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,00 N | -27,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,00 N | 249,85% |
Dòng tiền tự do | -30,88 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
39