Trang chủ5838 • TYO
add
Ngân hàng Rakuten
Giá đóng cửa hôm trước
6.093,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.091,00 ¥ - 6.578,00 ¥
Phạm vi một năm
2.568,00 ¥ - 6.926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT JPY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,48 T | 24,45% |
Chi phí hoạt động | 18,45 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | 15,60 T | 66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,53 | 33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 NT | -20,65% |
Tổng tài sản | 14,75 NT | 9,41% |
Tổng nợ | 14,43 NT | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,60 T | 66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.105