Trang chủ5757 • TYO
add
CK SAN-ETSU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.615,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Phạm vi một năm
2.884,00 ¥ - 4.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,32 T JPY
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,54 T | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 118,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 91,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 276,76% |
Tổng tài sản | 86,98 T | 12,75% |
Tổng nợ | 27,94 T | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 118,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924