Trang chủ5727 • TYO
add
Toho Titanium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.049,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ¥ - 1.052,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 1.533,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,98 T JPY
Số lượng trung bình
609,67 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,17 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -1,99% |
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -73,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -74,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 144,63% |
Tổng tài sản | 124,78 T | -0,97% |
Tổng nợ | 66,45 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -73,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.195