Trang chủ5706 • TPE
add
Phoenix Tours International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,50 NT$ - 62,70 NT$
Phạm vi một năm
45,00 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T TWD
Số lượng trung bình
439,32 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,95 Tr | 48,42% |
Chi phí hoạt động | 67,75 Tr | -28,08% |
Thu nhập ròng | 56,29 Tr | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -39,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,82 Tr | 176,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 4,62% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 9,93% |
Tổng nợ | 1,61 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,29 Tr | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,62 Tr | -186,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,37 Tr | 115,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,27 Tr | -160,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,15 Tr | 43,83% |
Dòng tiền tự do | 290,71 Tr | 428,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.000