Trang chủ5698 • TYO
add
Envipro Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
486,00 ¥ - 494,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T JPY
Số lượng trung bình
71,62 N
Tỷ số P/E
27,51
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 11,16% |
Thu nhập ròng | 695,63 Tr | 144,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 144,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,44 Tr | 48,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | 22,13% |
Tổng tài sản | 32,26 T | -1,97% |
Tổng nợ | 14,48 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,63 Tr | 144,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640