Trang chủ5535 • TYO
add
Migalo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
957,00 ¥ - 1.024,00 ¥
Phạm vi một năm
227,75 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,39 T JPY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
81,46
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 25,54% |
Thu nhập ròng | 91,63 Tr | 131,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 128,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,07 Tr | 361,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | -22,51% |
Tổng tài sản | 54,51 T | 12,51% |
Tổng nợ | 43,23 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,63 Tr | 131,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
320