Trang chủ5527 • TYO
add
Property Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.054,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T JPY
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 T | 35,49% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 269,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 225,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,25 Tr | 2.050,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -9,86% |
Tổng tài sản | 39,59 T | 4,66% |
Tổng nợ | 32,11 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 269,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
348